THÔNG BÁO: Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non năm học 2024-2025
UBND HUYỆN PHÚ XUYÊN TRƯỜNG MẦM NON HOÀNG LONG THÔNG BÁO Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non n...
UBND HUYỆN PHÚ
XUYÊN
TRƯỜNG MẦM
NON HOÀNG LONG
Công khai thông tin cơ sở vật chất của
cơ sở giáo dục mầm non
năm học 2024-2025
|
STT |
Nội dung |
Diện tích |
Bình quân m2/trẻ |
Yêu cầu tối thiểu |
|
I |
Tổng diện tích đất toàn trường (m2) |
9.707.6 m2 |
21,29 m2 |
12 m2 |
|
II |
Diện tích xây dựng |
5.823.9 m2 |
15,89 m2 |
<40% |
|
III |
Diện tích sân
vườn cây xanh (m2) |
3.890.68 m2 |
10,7 m2 |
>40% |
|
IV |
Diện
tích sân chơi, đường nội bộ |
2.589 m2 |
7,1 m2 |
>20% |
|
V |
Loại phòng học |
15 |
|
|
|
|
Phòng học kiên cố |
15 |
|
|
|
VI |
Diện tích một số loại phòng |
|
|
|
|
1 |
Diện tích phòng sinh hoạt chung (phòng ngủ) (m2) |
60,5 m2 |
2,5 m2 |
1,5-1,8m2/trẻ |
|
3 |
Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
16 m2 |
0,6 m2 |
0,4-0,6m2/trẻ |
|
4 |
Diện tích hiên chơi (m2) |
780 m2 |
3,39 m2 |
0,5-0,7m2/trẻ |
|
5 |
Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) |
60,5 m2 |
3,9 m2 |
2,0 m2/trẻ |
|
6 |
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức
năng (m2) |
60,5 m2 |
3,9 m2 |
2,0 m2/trẻ |
|
7 |
Diện tích nhà bếp và kho (m2) |
162,2m2 |
0,4m2 |
0,3-0,35m2/trẻ |
|
8 |
Khối
phòng hành chính |
|
|
|
|
|
Phòng Hiệu trưởng |
39,52 m2 |
|
12-15 m2 |
|
|
Phòng Phó hiệu trưởng |
21,06 m2 |
|
10-12 m2 |
|
|
Văn phòng |
39,53 m2 |
|
30 m2 |
|
|
Phòng hành chính quản trị |
21,06 m2 |
|
15 m2 |
|
|
Phòng y tế |
21,06 m2 |
|
10 m2 |
|
|
Phòng bảo vệ |
16 m2 |
|
6 m2 |
|
|
Phòng nhân viên |
20 m2 |
|
16 m2 |
|
|
Khu vệ sinh cho giáo viên |
20 m2 |
|
9 m2 |
|
|
Khu để xe |
65 m2 |
|
0,4 m2 |
|
VII |
Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
|
|
|
1 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định |
|
|
01 bộ/lớp |
|
2 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định |
|
|
|
|
VIII |
Tổng số đồ chơi ngoài trời |
20 bộ |
|
05 |
|
IX |
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục
vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v,v,,, ) |
29 bộ |
|
|
|
X |
Hạ
tầng kỹ thuật |
|
|
|
|
1 |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
02 |
|
|
|
2 |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
02 |
|
|
|
3 |
Kết nối internet |
03 |
|
|
|
4 |
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
01 |
|
|
|
|
Hoàng Long, ngày
tháng năm 2024 Trần Thị Thu Hà |















